Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lảu bảu"
lảm nhảm
lảm bẩm
lầu bầu
lầu bầu
làu bàu
làu bầu
làu bảu
làu bã
làu bãnh
làu bãnh
làu bãnh
làu bãnh
làu bãnh
làu bãnh
làu bãnh
làu bãnh
làu bãnh
làu bãnh
làu bãnh