Từ đồng nghĩa với "lảu thông"

sự lưu loát sự nói lưu loát sự viết trôi chảy sự trôi chảy
tài hùng biện khả năng diễn đạt sự mạch lạc sự thông suốt
sự rõ ràng sự dễ hiểu sự tự nhiên sự linh hoạt
sự uyển chuyển sự nhịp nhàng sự sắc bén sự thuyết phục
sự hấp dẫn sự cuốn hút sự sinh động sự phong phú