Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lấm"
lấm
lấm lem
lấm bùn
lấm bẩn
lấm đất
lấm lầy
lấm tấm
lấm nhấm
lấm nhem
lấm lún
lấm lún đất
ruộng lấm
ruộng cày
ruộng bừa
ruộng cấy
ruộng khô
ruộng nẻ
ruộng mất nước
ruộng giữ ẩm
ruộng giữ lấm