Từ đồng nghĩa với "lấm"

lấm lấm lem lấm bùn lấm bẩn
lấm đất lấm lầy lấm tấm lấm nhấm
lấm nhem lấm lún lấm lún đất ruộng lấm
ruộng cày ruộng bừa ruộng cấy ruộng khô
ruộng nẻ ruộng mất nước ruộng giữ ẩm ruộng giữ lấm