Từ đồng nghĩa với "lấm tấm"

lốm đốm có đốm có nhiều hạt có nhiều màu
nhiều màu đổi màu màu sắc lốm đốm màu sắc không đồng nhất
màu sắc không đều màu sắc lấm tấm mặt lấm tấm tóc lấm tấm bạc
mưa rơi lấm tấm hạt lấm tấm điểm nhỏ điểm lấm tấm
hạt nhỏ hạt mưa lấm tấm đốm nhỏ đốm lấm tấm