Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lấm ï"
lấm
bùn
ruộng
cày
bừa
gieo
cấy
ẩm
nhão
màu mỡ
phì nhiêu
đất
chuẩn bị
cấp
trồng
xới
xới đất
đất ướt
đất mềm
đất tơi xốp