Từ đồng nghĩa với "lấn bấn"

lúng túng bận rộn vướng víu khó xử
lúng búng bối rối lộn xộn rối rắm
bận bịu ngổn ngang lộn xộn khó khăn
điên đầu mệt mỏi chật chội nhiều việc
vướng mắc bị kẹt khó khăn bị ràng buộc