Từ đồng nghĩa với "lấn sản"

lấn sân xâm phạm xâm lấn đè bẹp
áp đảo chiếm ưu thế tràn vào xâm chiếm
đột nhập can thiệp lấn át lấn chiếm
xô đẩy đè nén thôn tính cạnh tranh
gây sức ép gây khó khăn đối đầu chèn ép