Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lấn sản"
lấn sân
xâm phạm
xâm lấn
đè bẹp
áp đảo
chiếm ưu thế
tràn vào
xâm chiếm
đột nhập
can thiệp
lấn át
lấn chiếm
xô đẩy
đè nén
thôn tính
cạnh tranh
gây sức ép
gây khó khăn
đối đầu
chèn ép