Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lấp"
lấp đầy
lấp kín
tràn đầy
đổ đầy
nhồi nhét
đắp đầy
điền vào
trám
choán hết
thế vào
nhồi
xếp đầy
phồng căng
làm đầy
chứa đầy
lấp ao
che lấp
lấp chỗ trống
lấp hố
lấp lánh
lấp lửng