Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lấp lú"
lấp đầy
làm đầy
điền vào
nhồi nhét
bổ sung
lấp kín
lấp chỗ
lấp lại
lấp ghép
lấp bít
lấp kín chỗ trống
lấp khoảng trống
lấp hở
lấp lỗ
lấp khe
lấp vết
lấp mảnh
lấp bề mặt
lấp rỗng
lấp ngách