Từ đồng nghĩa với "lấp tó"

lấp ló ẩn hiện khuất bóng lấp lánh
mờ ảo hiện ra lẩn khuất lấp lửng
lén lút nhấp nhô lấp lánh mờ mịt
lấp lánh lấp lánh lấp lửng lén lút
mờ nhạt lẩn tránh khuất phục lẩn thẩn