Từ đồng nghĩa với "lất bết"

lết lết bết chậm chạp uể oải
mệt mỏi khó khăn nặng nề lề mề
kéo lê đuối sức lềnh bềnh vật vờ
lê lết trì trệ khập khiễng bất lực
khó nhọc lê thê vật vờ lê lết