Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lấy làm"
cảm thấy
coi như
cho rằng
nghĩ rằng
xem như
hiểu là
cho là
tưởng rằng
đánh giá
thấy rằng
xem ra
cảm nhận
nhận thấy
đánh giá là
cho phép
tự cho
tự nhận
cảm nhận là
cảm thấy như
cảm thấy rằng