Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lấy nê"
mang đi
di chuyển nó đi
thôi nào
cầm đi
đem đi
lấy đi
rời đi
đưa đi
vác đi
xách đi
chuyển đi
bỏ đi
dọn đi
tống đi
khuân đi
lôi đi
đi khỏi
đi ra
đi xa
đi mất