Từ đồng nghĩa với "lấy tiếng"

nói giao tiếp nói chuyện trả lời
gọi trao đổi thảo luận trò chuyện
đàm thoại hội thoại phát biểu trình bày
thuyết trình tương tác liên lạc kết nối
thảo luận nhóm phỏng vấn đối thoại truyền đạt