Từ đồng nghĩa với "lầm ca lẩm cẩm"

lẩm cẩm khờ dại ngớ ngẩn ngu ngốc
vớ vẩn hâm hâm điên điên khùng khùng
mơ mơ lơ mơ bất thường kỳ quặc
lố bịch ngớ ngẩn không tỉnh táo mê muội
hỗn độn rối rắm lộn xộn mù mờ