Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lầm lạc"
lạc đường
lạc hướng
lạc chỗ
lạc lõng
mất phương hướng
thất lạc
bị thất lạc
mất tích
mất hút
biến mất
vắng mặt
đã mất
mất không còn nữa
say sưa
hoang mang
mất
lạc mất
lầm lạc
lạc lối
lạc lầm
lạc lối