Từ đồng nghĩa với "lầm lỡ"

sai lầm lầm nhầm nhầm lẫn
lỡ lầm hiểu sai sai sót sai phạm
lỗi lầm phạm lỗi ngộ nhận hiểu nhầm
sai lệch bước sai thiếu sót trượt
lộn gây nhầm lẫn tính toán sai phân loại sai