Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lần bang"
láng giềng
hàng xóm
bên cạnh
lân cận
gần gũi
đối diện
kề bên
cận kề
hàng xóm láng giềng
bạn bè
người quen
đồng hương
cùng khu
cùng xóm
cùng làng
cùng phố
cùng tỉnh
cùng huyện
cùng xã
cùng vùng