Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lần hổi"
lần khân
dần dần
kéo dài
lề mề
chậm chạp
trì hoãn
lần hồi
lần lượt
lần lữa
lần lữa
lần lờ
lần khân
lần hồi
lần lữa
lần khân
lần khân
lần khân
lần khân
lần khân
lần khân