Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lần lần"
từng bước
từng phần
từng chút một
từng mức độ nhỏ
theo từng giai đoạn
chậm mà chắc
dần dần
từng ly từng tí
từng chút
từng đợt
từng khúc
từng đoạn
từng giai đoạn
từng bước một
từng ngày
từng giờ
từng phút
từng giây
từng lớp
từng tầng