Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lần quất"
lẩn quẩn
lẩn tránh
lẩn khuất
ẩn nấp
trốn tránh
ẩn mình
lén lút
vẩn vơ
lòng vòng
đi quanh
đi lẩn
đi lang thang
đi vòng
lảng vảng
lảng tránh
lén lút
mờ mịt
mập mờ
không rõ
mơ hồ