Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lần trước"
trước đây
lần trước đó
trước
hồi trước
trước kia
trước đó
lần trước đây
trước mắt
trước tiên
trước giờ
trước khi
trước hết
trước mắt
trước mắt
trước mặt
trước ngực
trước mặt
trước mặt
trước mắt
trước mắt