Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lần vần"
lẫn
nhầm
lầm
cầm lẫn
nhầm lẫn
lẫn lộn
lẫn lộn
lẫn quẫn
lẫn lộn
xen vào
gáo lấn
đánh dấu
nhầm nhọt
quên
mơ hồ
không phân biệt
khó phân biệt
trí nhớ giảm sút
sai
lộn xộn