Từ đồng nghĩa với "lầu táu"

láu táu nhanh nhảu láu lỉnh láu cá
lém lỉnh khôn vặt khôn ngoan mánh khóe
xảo quyệt lém lỉnh vội vàng hấp tấp
hớt hải nông nổi thiếu chín chắn bốc đồng
vô tư khinh suất bừa bãi hời hợt