Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lẩn khuất"
ẩn nấp
trốn
giấu
khuất
ẩn
lén
che giấu
ẩn mình
núp
lẩn
trốn tránh
bị che khuất
bị giấu
bị ẩn
lén lút
kín đáo
vô hình
khó thấy
bị che
bị lẩn khuất
ẩn dật