Từ đồng nghĩa với "lẩn tha lẩn thẩn"

lẩn quẩn lang thang đi lang thang đi lẩn thẩn
đi vòng vòng đi loanh quanh lẩn khuất lẩn tránh
lẩn trốn mơ màng mông lung mờ mịt
không mục đích không rõ ràng vô định vô hướng
lơ đãng thẫn thờ mất phương hướng đi không mục đích