Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lẩu hổng"
hậu cung
tẩm cung
cung điện
nhà vua
cung tần
gian phòng
phòng ốc
nơi ở
chốn
địa điểm
cung điện
cung nữ
cung phi
cung tần
nơi trú ẩn
nơi cư trú
nơi sinh sống
nơi an cư
nơi ở của phụ nữ
nơi ở của quý tộc