Từ đồng nghĩa với "lẩy"

lẩy tuột trượt trượt chân
lỡ lầm lỗi sai mắc lỗi sự sơ suất
sự lỡ lẻn lẩn nhét
nhét nhanh đút lén đút nhanh run
run rẩy lẩy bẩy sự trượt sự dời chỗ
phạm lỗi