Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lẩy"
lẩy
tuột
trượt
trượt chân
lỡ lầm
lỗi sai
mắc lỗi
sự sơ suất
sự lỡ
lẻn
lẩn
nhét
nhét nhanh
đút lén
đút nhanh
run
run rẩy
lẩy bẩy
sự trượt
sự dời chỗ
phạm lỗi