Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lẫn cắn"
lẫn lộn
nhầm lẫn
hay quên
lẫn cẫn
khó phân biệt
mơ hồ
rối rắm
lộn xộn
đánh đồng
nhầm
không rõ ràng
lẫn lộn trắng đen
lẫn lộn bạn thù
lẫn lộn vui buồn
không phân biệt
lẫn lộn hai thứ
lẫn lộn cảm xúc
lẫn lộn ý nghĩa
lẫn lộn thực tế
lẫn lộn thông tin