Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lập bập"
lập bập
run rẩy
rung rinh
lập cập
lập cập lập cập
lập bập bập
lập bập lập bập
lập bập rung
lập bập nói
lập bập cười
lập bập thở
lập bập chân
lập bập tay
lập bập miệng
lập bập mắt
lập bập đầu
lập bập thân
lập bập người
lập bập tiếng
lập bập âm thanh