lập bập | run rẩy | rung rinh | lập cập |
lập cập lập cập | lập bập bập | lập bập lập bập | lập bập rung |
lập bập nói | lập bập cười | lập bập thở | lập bập chân |
lập bập tay | lập bập miệng | lập bập mắt | lập bập đầu |
lập bập thân | lập bập người | lập bập tiếng | lập bập âm thanh |