Từ đồng nghĩa với "lập cập"

run rung lập cập vội vã
hối hả khẩn trương gấp gáp hối hối
nhanh nhảu cuống cuồng hốt hoảng lúng túng
khó nhọc mất bình tĩnh lập cập mãi lập cập thu dọn
lập cà lập cập lập chí điên cuồng nói nhảm