Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lập hiến"
hợp hiến
theo hiến pháp
đúng với hiến pháp
hợp pháp
đại diện
theo luật định
được giao
hiến pháp
cấu thành
thuộc về hiến pháp
hợp thành
quốc hội lập hiến
quân chủ lập hiến
quy định
căn cứ pháp lý
nguyên tắc
điều lệ
quy chế
chế độ
cơ sở pháp lý