Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lập khắc"
thiết lập
thành lập
thiết lập khắc
khắc phục
cài đặt
đặt ra
tạo ra
thiết kế
xây dựng
lập trình
định hình
khởi tạo
thực hiện
thực thi
đưa vào
lập kế hoạch
sáng lập
khởi công
khởi sự
bắt đầu