Từ đồng nghĩa với "lập khắc"

thiết lập thành lập thiết lập khắc khắc phục
cài đặt đặt ra tạo ra thiết kế
xây dựng lập trình định hình khởi tạo
thực hiện thực thi đưa vào lập kế hoạch
sáng lập khởi công khởi sự bắt đầu