Từ đồng nghĩa với "lập kế"

lập mưu lập chiến lược lập kế hoạch dự tính
chuẩn bị sắp xếp tổ chức thiết lập
đề ra xây dựng lên kế hoạch định hình
lập dự án lập chương trình lập phương án lập luận
lập ý tưởng lập danh sách lập báo cáo lập hồ sơ