Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lập kế"
lập mưu
lập chiến lược
lập kế hoạch
dự tính
chuẩn bị
sắp xếp
tổ chức
thiết lập
đề ra
xây dựng
lên kế hoạch
định hình
lập dự án
lập chương trình
lập phương án
lập luận
lập ý tưởng
lập danh sách
lập báo cáo
lập hồ sơ