Từ đồng nghĩa với "lập loè"

lập lờ lập loè mờ ảo lấp lánh
lấp lờ mờ mịt mờ nhạt lấp lửng
lấp lánh lấp lửng lấp lờ mờ mờ
mờ mờ ảo ảo lấp lánh lập lờ lập lờ lờ
lập lờ lờ lờ lập lờ lờ lờ lờ lập lờ lờ lờ lờ lờ lập lờ lờ lờ lờ lờ lờ