Từ đồng nghĩa với "lập luận đe hoặc"

lập luận biện luận lập luận chặt chẽ lập luận logic
lập luận hợp lý lập luận sắc bén lập luận thuyết phục lập luận phản biện
lập luận khoa học lập luận có hệ thống lập luận rõ ràng lập luận vững chắc
lập luận không hợp lý lập luận yếu lập luận sai lầm lập luận mơ hồ
lập luận thiếu chặt chẽ lập luận không thuyết phục lập luận phi logic lập luận không có cơ sở