Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lập nghiêm"
nghiêm chỉnh
nghiêm ngặt
nghiêm trọng
khắt khe
cẩn thận
chặt chẽ
kỷ luật
đòi hỏi
chính xác
triệt để
đứng nghiêm
làm ra vẻ nghiêm trọng
nghiêm nghị
khó tính
nghiêm túc
cứng rắn
khó khăn
nghiêm khắc
đúng mực
nghiêm trang