Từ đồng nghĩa với "lập nghiệp"

khởi nghiệp gây dựng xây dựng sự nghiệp đạt được
bắt đầu nghề nghiệp công việc khởi đầu
phát triển thành lập đầu tư mở rộng
tiến hành thực hiện đi vào thành công
giai đoạn bổ nhiệm tạo dựng khởi xướng