Từ đồng nghĩa với "lập pháp"

làm luật xây dựng luật quốc hội nhà lập pháp
ban hành pháp lệnh quy chế sắc lệnh
luật định hoạch định chính sách cơ quan lập pháp thông qua luật
soạn thảo luật công bố luật chấp thuận luật quy định pháp luật
chính sách pháp luật tổ chức lập pháp nghị quyết dự thảo luật