Từ đồng nghĩa với "lập phương"

hình lập phương khối lập phương hexahedron đều lũy thừa bậc ba
nâng lên bậc ba luỹ thừa ba thái hạt lựu đo thể tích
lên tam thừa hình khối khối hình lập phương hình hộp vuông
khối vuông hình vuông ba chiều hình khối ba chiều khối đa diện
hình đa diện hình học không gian khối lượng thể tích hình lập phương