| quốc gia sáng lập | quốc gia mẹ | quê cha đất tổ | thành lập quốc gia |
| khởi nguồn quốc gia | khởi lập quốc gia | xây dựng quốc gia | định hình quốc gia |
| công nhận quốc gia | tạo dựng quốc gia | khởi xướng quốc gia | thành lập tổ quốc |
| khởi đầu quốc gia | công bố quốc gia | thành lập đất nước | xây dựng tổ quốc |
| định cư quốc gia | tổ chức quốc gia | hình thành quốc gia | củng cố quốc gia |