Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lập thu"
lập thu
thu
mùa thu
thu hoạch
thu tịch
thu phân
thu đông
lập đông
lập xuân
lập hạ
ngày thu
thời điểm thu
tiết thu
ngày tiết
ngày lễ thu
đầu thu
cuối thu
thu sang
thu về
thu hoạch mùa