Từ đồng nghĩa với "lập trình viên"

lập trình viên kỹ sư phần mềm nhà phát triển phần mềm chuyên viên lập trình
lập trình viên ứng dụng lập trình viên web lập trình viên hệ thống lập trình viên game
nhà phát triển ứng dụng kỹ sư công nghệ thông tin nhà phát triển công nghệ chuyên gia lập trình
lập trình viên cơ sở dữ liệu lập trình viên di động lập trình viên front-end lập trình viên back-end
nhà thiết kế phần mềm nhà phân tích hệ thống nhà phát triển giải pháp chuyên viên công nghệ thông tin