Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lập tâm"
quyết tâm
chí quyết
kiên quyết
cương quyết
quyết định
định tâm
tâm quyết
ý chí
nguyện vọng
mục tiêu
hành động
dự định
kế hoạch
tâm niệm
quyết chí
tâm huyết
nỗ lực
cố gắng
tinh thần
ý thức