Từ đồng nghĩa với "lập tức"

ngay lập tức tức thì tức tốc liền
trong nháy mắt ngay bây giờ ngay mau
nhanh chóng khẩn trương gấp rút chớp nhoáng
kịp thời vừa mới sớm mau lẹ
nháy mắt đột ngột bất ngờ không chần chừ