Từ đồng nghĩa với "lật"

lật ngửa lật qua lật ngược thay thế
hoán đổi chuyền tung hất
đánh nhẹ quất nhẹ quăng búng
giật ném vụt lật bật
lật đổ lật lại lật úp lật đi lật lại
lật mặt