Từ đồng nghĩa với "lật phật"

lật tẩy phơi bày bộc lộ lộ diện
vạch trần để lộ tiết lộ phơi ra
bại lộ lộ rõ bộc phát lật ngửa
lật mặt lật đổ lật lại lật nhào
lật úp lật xô lật bề lật tẩy gian dối
lật tẩy mưu đồ