Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lật phật"
lật tẩy
phơi bày
bộc lộ
lộ diện
vạch trần
để lộ
tiết lộ
phơi ra
bại lộ
lộ rõ
bộc phát
lật ngửa
lật mặt
lật đổ
lật lại
lật nhào
lật úp
lật xô
lật bề
lật tẩy gian dối
lật tẩy mưu đồ