Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lật tấy"
vạch trần
phơi bày
bóc trần
lật mặt
lật tẩy
vạch mặt
đánh thức
khui ra
làm sáng tỏ
phơi bày sự thật
làm lộ
bộc lộ
tiết lộ
đưa ra ánh sáng
phơi bày bộ mặt
làm rõ
khám phá
khui ra sự thật
điều tra
phát hiện