Từ đồng nghĩa với "lật tẩy"

vạch trần phơi bày bóc trần làm sáng tỏ
khui ra đưa ra ánh sáng tiết lộ phát hiện
đột kích đập vỡ rạch rách
lật ngược lật đổ bóc mẽ vạch mặt
làm lộ làm rõ khám phá khui ra sự thật