Từ đồng nghĩa với "lật đổ"

đạp đổ hạ bệ đánh đổ truất ngôi
bãi bỏ diệt trừ đè bẹp phá đổ
san bằng đánh bại hoàn toàn sự lật đổ sự đạp đổ
sự phá đổ lật ngược lật lại lật nhào
lật đổ chính quyền lật đổ chế độ lật đổ quyền lực lật đổ hệ thống